Để xem tuổi của mình mệnh gì thì bạn dựa vào bản danh sách mệnh niên bên dưới đây. Xem năm sinh của mình tại cột “năm sinh” hoặc tuổi của mình từ đó sẽ tra được mệnh của mình là gì. (Tra theo năm sinh âm lịch)
Việc chọn lựa đồ dùng, trang sức không chỉ chọn theo sở thích của mình, chọn theo cảm tính mà cần chọn phù hợp với mệnh của mỗi người nữa.
Chọn đồ dùng, trang sức hợp mệnh phụ thuộc vào sự tương sinh, tương khắc trong ngũ hành để tạo nên được sự hòa hợp giữa con người và thiên nhiên. Khi lựa chọn đồ dùng, trang sức phong thủy có màu sắc phù hợp với mệnh của mình thì sẽ đem lại sức khỏe, may mắn và tiền tài.
Năm sinh | Tuổi | Mệnh (Nạp âm) | Màu Tương Sinh | Màu Tương Hợp |
---|---|---|---|---|
1930, 1990 | Canh Ngọ | Thổ (Lộ Bàng Thổ) | Đỏ, Hồng, Tím | Vàng, Nâu |
1931, 1991 | Tân Mùi | Thổ (Lộ Bàng Thổ) | Đỏ, Hồng, Tím | Vàng, Nâu |
1932, 1992 | Nhâm Thân | Kim (Kiếm Phong Kim) | Vàng, Nâu | Trắng, Xám |
1933, 1993 | Quý Dậu | Kim (Kiếm Phong Kim) | Vàng, Nâu | Trắng, Xám |
1934, 1994 | Giáp Tuất | Hỏa (Sơn Đầu Hoả) | Xanh lá | Đỏ, Hồng, Tím |
1935, 1995 | Ất Hợi | Hỏa (Sơn Đầu Hoả) | Xanh lá | Đỏ, Hồng, Tím |
1936, 1996 | Bính Tý | Thủy (Giản Hạ Thủy) | Trắng, Xám | Đen, Khói, Xanh dương |
1937, 1997 | Đinh Sửu | Thủy (Giản Hạ Thủy) | Trắng, Xám | Đen, Khói, Xanh dương |
1938, 1998 | Mậu Dần | Thổ (Thành Đầu Thổ) | Đỏ, Hồng, Tím | Vàng, Nâu |
1939, 1999 | Kỷ Mão | Thổ (Thành Đầu Thổ) | Đỏ, Hồng, Tím | Vàng, Nâu |
1940, 2000 | Canh Thìn | Kim (Bạch Lạp Kim) | Vàng, Nâu | Trắng, Xám |
1941, 2001 | Tân Tỵ | Kim (Bạch Lạp Kim) | Vàng, Nâu | Trắng, Xám |
1942, 2002 | Nhâm Ngọ | Mộc (Dương Liễu Mộc) | Đen, Khói, Xanh dương | Xanh lá |
1943, 2003 | Quý Mùi | Mộc (Dương Liễu Mộc) | Đen, Khói, Xanh dương | Xanh lá |
1944, 2004 | Giáp Thân | Thủy (Tuyền Trung Thủy) | Trắng, Xám | Đen, Khói, Xanh dương |
1945, 2005 | Ất Dậu | Thủy (Tuyền Trung Thủy) | Trắng, Xám | Đen, Khói, Xanh dương |
1946, 2006 | Bính Tuất | Thổ (Ốc Thượng Thổ) | Đỏ, Hồng, Tím | Vàng, Nâu |
1947, 2007 | Đinh Hợi | Thổ (Ốc Thượng Thổ) | Đỏ, Hồng, Tím | Vàng, Nâu |
1948, 2008 | Mậu Tý | Hỏa (Tích Lịch Hỏa) | Xanh lá | Đỏ, Hồng, Tím |
1949, 2009 | Kỷ Sửu | Hỏa (Tích Lịch Hỏa) | Xanh lá | Đỏ, Hồng, Tím |
1950, 2010 | Canh Dần | Mộc (Tùng Bách Mộc) | Đen, Khói, Xanh dương | Xanh lá |
1951, 2011 | Tân Mão | Mộc (Tùng Bách Mộc) | Đen, Khói, Xanh dương | Xanh lá |
1952, 2012 | Nhâm Thìn | Thủy (Trường Lưu Thủy) | Trắng, Xám | Đen, Khói, Xanh dương |
1953, 2013 | Quý Tỵ | Thủy (Trường Lưu Thủy) | Trắng, Xám | Đen, Khói, Xanh dương |
1954, 2014 | Giáp Ngọ | Kim (Sa Trung Kim) | Vàng, Nâu | Trắng, Xám |
1955, 2015 | Ất Mùi | Kim (Sa Trung Kim) | Vàng, Nâu | Trắng, Xám |
1956, 2016 | Bính Thân | Hỏa (Sơn Đầu Hỏa) | Xanh lá | Đỏ, Hồng, Tím |
1957, 2017 | Đinh Dậu | Hỏa (Sơn Đầu Hỏa) | Xanh lá | Đỏ, Hồng, Tím |
1958, 2018 | Mậu Tuất | Mộc (Bình Địa Mộc) | Đen, Khói, Xanh dương | Xanh lá |
1959, 2019 | Kỷ Hợi | Mộc (Bình Địa Mộc) | Đen, Khói, Xanh dương | Xanh lá |
1960, 2020 | Canh Tý | Thổ (Bích Thượng Thổ) | Đỏ, Hồng, Tím | Vàng, Nâu |
1961, 2021 | Tân Sửu | Thổ (Bích Thượng Thổ) | Đỏ, Hồng, Tím | Vàng, Nâu |
1962, 2022 | Nhâm Dần | Kim (Kim Bạch Kim) | Vàng, Nâu | Trắng, Xám |
1963, 2023 | Quý Mão | Kim (Kim Bạch Kim) | Vàng, Nâu | Trắng, Xám |
1964, 2024 | Giáp Thìn | Hỏa (Phúc Đăng Hỏa) | Xanh lá | Đỏ, Hồng, Tím |
1965, 2025 | Ất Tỵ | Hỏa (Phúc Đăng Hỏa) | Xanh lá | Đỏ, Hồng, Tím |
1966, 2026 | Bính Ngọ | Thủy (Thiên Hà Thủy) | Trắng, Xám | Đen, Khói, Xanh dương |
1967, 2027 | Đinh Mùi | Thủy (Thiên Hà Thủy) | Trắng, Xám | Đen, Khói, Xanh dương |
1968, 2028 | Mậu Thân | Thổ (Đại Trạch Thổ) | Đỏ, Hồng, Tím | Vàng, Nâu |
1969, 2029 | Kỷ Dậu | Thổ (Đại Trạch Thổ) | Đỏ, Hồng, Tím | Vàng, Nâu |
1970, 2030 | Canh Tuất | Kim (Thoa Xuyến Kim) | Vàng, Nâu | Trắng, Xám |
1971, 2031 | Tân Hợi | Kim (Thoa Xuyến Kim) | Vàng, Nâu | Trắng, Xám |
1972, 2032 | Nhâm Tý | Mộc (Tang Đố Mộc) | Đen, Khói, Xanh dương | Xanh lá |
1973, 2033 | Quý Sửu | Mộc (Tang Đố Mộc) | Đen, Khói, Xanh dương | Xanh lá |
1974, 2034 | Giáp Dần | Thủy (Đại Khê Thủy) | Trắng, Xám | Đen, Khói, Xanh dương |
1975, 2035 | Ất Mão | Thủy (Đại Khê Thủy) | Trắng, Xám | Đen, Khói, Xanh dương |
1976, 2036 | Bính Thìn | Thổ (Sa Trung Thổ) | Đỏ, Hồng, Tím | Vàng, Nâu |
1977, 2037 | Đinh Tỵ | Thổ (Sa Trung Thổ) | Đỏ, Hồng, Tím | Vàng, Nâu |
1978, 2038 | Mậu Ngọ | Hỏa (Thiên Thượng Hỏa) | Xanh lá | Đỏ, Hồng, Tím |
1979, 2039 | Kỷ Mùi | Hỏa (Thiên Thượng Hỏa) | Xanh lá | Đỏ, Hồng, Tím |
1980, 2040 | Canh Thân | Mộc (Thạch Lựu Mộc) | Đen, Khói, Xanh dương | Xanh lá |
1981, 2041 | Tân Dậu | Mộc (Thạch Lựu Mộc) | Đen, Khói, Xanh dương | Xanh lá |
1982, 2042 | Nhâm Tuất | Thủy (Đại Hải Thủy) | Trắng, Xám | Đen, Khói, Xanh dương |
1983, 2043 | Quý Hợi | Thủy (Đại Hải Thủy) | Trắng, Xám | Đen, Khói, Xanh dương |
1984, 2044 | Giáp Tý | Kim (Hải Trung Kim) | Vàng, Nâu | Trắng, Xám |
1985, 2045 | Ất Sửu | Kim (Hải Trung Kim) | Vàng, Nâu | Trắng, Xám |
1986, 2046 | Bính Dần | Hỏa (Lư Trung Hỏa) | Xanh lá | Đỏ, Hồng, Tím |
1987, 2047 | Đinh Mão | Hỏa (Lư Trung Hỏa) | Xanh lá | Đỏ, Hồng, Tím |
1988, 2048 | Mậu Thìn | Mộc (Đại Lâm Mộc) | Đen, Khói, Xanh dương | Xanh lá |
1989, 2049 | Kỷ Tỵ | Mộc (Đại Lâm Mộc) | Đen, Khói, Xanh dương | Xanh lá |
Việc chọn lựa đồ dùng, trang sức không chỉ chọn theo sở thích của mình, chọn theo cảm tính mà cần chọn phù hợp với mệnh của mỗi người nữa.
Chọn đồ dùng, trang sức hợp mệnh phụ thuộc vào sự tương sinh, tương khắc trong ngũ hành để tạo nên được sự hòa hợp giữa con người và thiên nhiên. Khi lựa chọn đồ dùng, trang sức phong thủy có màu sắc phù hợp với mệnh của mình thì sẽ đem lại sức khỏe, may mắn và tiền tài.